Bất cứ khi nào chúng tôi thực hiện các hoạt động cơ sở dữ liệu , chúng tôi nghĩ rằng chính SQL thực thi các hoạt động đó. Nhưng nó không phải là như vậy. Trên thực tế, SQL là một ngôn ngữ truy vấn được sử dụng để viết các truy vấn cơ sở dữ liệu, được thực thi bởi một số công cụ cơ sở dữ liệu như SQL Server, Oracle, v.v. Vì vậy, trong bài viết này, trước tiên mình sẽ giới thiệu sơ lược về SQL và SQL Server. , và sau đó chúng ta sẽ phân biệt chúng dựa trên một số điểm.


SQL là gì?

SQL là viết tắt của Structured Query Language. Nó là một ngôn ng truy vn có th được s dng đ viết các truy vn nhm to lược đ , lưu tr, thao tác và truy xut d liu t cơ s d liu quan h . Nó được phát triển bởi Donald D. Chamberlin và Raymond F. Boyce tại IBM vào đầu những năm 1970. SQL cũng được phát âm là 'Sequel'.

SQL là một tiêu chuẩn de-facto. Nó cũng được tiêu chuẩn hóa bởi ANSI (American National Standards Institute) vào năm 1986 và ISO (International Organization for Standardization) vào năm 1987. Cần lưu ý rằng các truy vấn chỉ có thể được viết bằng SQL, nhưng chúng ta cần một số RDBMS (Relational Database Management Systems) như SQL Server, Oracle để thực hiện các lệnh và truy vấn SQL đó. 

SQL được chia thành bốn ngôn ngữ con như sau:

- DDL(Data Definition Language): DDL được sử dụng để chỉ định lược đồ cơ sở dữ liệu quan hệ , thường được ẩn khỏi người dùng cơ sở dữ liệu. Một số lệnh DDL là CREATE, DROP, ALTER, TRUNCATE, v.v.

- DML(Data Control Language): DML cho phép người dùng cơ sở dữ liệu truy cập hoặc sửa đổi dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu được tổ chức theo mô hình dữ liệu thích hợp . Một số lệnh DML là CHỌN, CHÈN, CẬP NHẬT, XÓA, v.v.

- DCL(Data Control Language):  DCL là một ngôn ngữ được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Một số lệnh DCL là GRANT, REVOKE, v.v.

- TCL(Transaction Control Language): TCL xử lý các giao dịch trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Một số lệnh TCL là COMMIT, ROLLBACK, SAVEPOINT, v.v.


SQL Server là gì?

SQL Server, còn được gọi là MS SQL Server là một RDBMS (Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ). Nó là một ứng dụng lưu trữ dữ liệu cơ sở dữ liệu và thực hiện các lệnh và truy vấn SQL để thao tác với cơ sở dữ liệu quan hệ. Hơn nữa, nó cũng quản lý và thực hiện tất cả các hoạt động của cơ sở dữ liệu .

SQL Server được phát triển bởi Microsoft vào năm 1989 cho mục đích thương mại. Nó là phần mềm độc quyền được phát triển bằng ngôn ngữ C và C ++. Nó sử dụng một dạng SQL khác, được gọi là T-SQL (Transact Structured Query Language). T-SQL gần giống như SQL với những thay đổi nhỏ trong các truy vấn.

SQL Server phụ thuộc vào nền tảng, các phần mềm khác nhau có sẵn cho các nền tảng khác nhau. SQL Server được hỗ trợ bởi hệ điều hành Microsoft Windows và Linux. Phiên bản mới nhất của SQL Server là 15.0, được phát hành vào năm 2019.

Có một số RDBMS khác cũng có sẵn như Oracle, DB2, v.v. Nhưng SQL Server dễ sử dụng và cung cấp các chức năng tốt hơn và các hoạt động thân thiện với người dùng. Nó có cả dòng lệnh và GUI (Giao diện người dùng đồ họa) để cung cấp các hoạt động của người dùng tốt hơn. Ngoài ra, SQL Server có các bản cập nhật hoạt động và bảo mật thường xuyên làm cho nó trở nên phổ biến hơn.


Sự khác biệt giữa SQL và SQL Server

1. Type :  SQL là một ngôn ngữ truy vấn. Nó được sử dụng để viết các truy vấn để lấy hoặc thao tác dữ liệu cơ sở dữ liệu quan hệ. Mặt khác, SQL Server là phần mềm độc quyền hoặc một công cụ RDBMS thực thi các câu lệnh SQL. Nó cũng cung cấp một số tính năng và chức năng bổ sung để người dùng có thể tương tác đúng cách với cơ sở dữ liệu và có thể thực hiện tất cả các hoạt động cơ sở dữ liệu một cách hiệu quả.

2. Được phát triển bởi: SQL được phát triển bởi IBM vào khoảng những năm 1970. Nó là một ngôn ngữ truy vấn tiêu chuẩn, được tiêu chuẩn hóa bởi ANSI (American National Standards Institute) vào năm 1986 và ISO (International Organization for Standardization) vào năm 1987. Mặt khác, SQL Server được Microsoft phát triển vào năm 1989 cho mục đích thương mại.

3. Mục đích: SQL là cần thiết để viết các lệnh xác định các lược đồ cơ sở dữ liệu quan hệ . Nó cũng cần thiết để viết một truy vấn để lưu trữ, thao tác hoặc truy xuất dữ liệu cơ sở dữ liệu. Mặt khác, SQL Server là một phần mềm cần thiết để thực thi các lệnh và truy vấn SQL. Nó cũng cần thiết để quản lý và thực hiện tất cả các hoạt động của cơ sở dữ liệu.

4. Ứng dụng: Các lệnh và truy vấn SQL được sử dụng bởi tất cả các RDBMS để tạo các lược đồ cơ sở dữ liệu quan hệ , lưu trữ, thao tác hoặc truy xuất dữ liệu cơ sở dữ liệu. Mặt khác, SQL Server được sử dụng như một cơ sở dữ liệu RDBMS . Nó có sẵn trong cả dòng lệnh và GUI (Graphical User Interface) để cung cấp các hoạt động của người dùng tốt hơn.

5. Nền tảng: Vì SQL là một ngôn ngữ truy vấn được tiêu chuẩn hóa. Các truy vấn SQL vẫn giữ nguyên không phân biệt các nền tảng khác nhau. Do đó, SQL là một ngôn ngữ truy vấn độc lập với nền tảng. Mặt khác, SQL Server là phần mềm độc quyền và không thể sử dụng cùng một phần mềm cho tất cả các nền tảng. Do đó, SQL Server là một RDBMS phụ thuộc vào nền tảng.

6. Cập nhật: Vì SQL là ngôn ngữ truy vấn tiêu chuẩn nên nó không có bất kỳ cập nhật nào. Các truy vấn cơ sở dữ liệu được viết bằng SQL luôn giữ nguyên. Mặt khác, SQL Server là phần mềm độc quyền, được phát triển cho mục đích thương mại. Do đó, nó được cập nhật thường xuyên. Có nhiều phiên bản SQL Server khác nhau để sử dụng, mỗi phiên bản mới có một số chức năng nâng cao.


Đây là tất cả về SQL và SQL Server, và sự khác biệt giữa chúng. Hy vọng bạn đã học được một cái gì đó mới ngày hôm nay. 

Hãy chia sẻ blog này với bạn bè của bạn để truyền bá kiến ​​thức. Truy cập kênh YouTube của chúng tôi để biết thêm nội dung.