AMD Radeon RX 6800 và 6800 XT là những sản phẩm hàng đâu của AMD dành cho những người đam mê PC. Các thẻ này được so sánh tương ứng với GeForce RTX 3080 và RTX 2080 Ti của NVIDIA. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc card đồ họa AMD cao cấp nhất, bạn nên chọn cái nào?
Hôm nay, chúng ta sẽ so sánh 2 card này, kiểm tra ưu điểm và nhược điểm của chúng và xem card nào phù hợp hơn cho ứng dụng của bạn nhé.
So sánh thông số
Trước khi bất cứ điều gì khác, chúng ta nên xem xét sự khác biệt cốt lõi giữa 2 card này về thông số.
|
AMD Radeon RX 6800 XT |
AMD Radeon RX 6800 |
Compute Units |
72 |
60 |
Boot Frequency |
Up to 2.250 MHz |
Up to 2.105 MHz |
Game Frequency |
Up to 2.015 MHz |
Up to 1.815 MHz |
Ray Accelerators |
72 |
60 |
Pixel Fill-Rate |
Up to 288 GP/s |
Up to 202.1 GP/s |
Texture Fill-Rate |
Up to 648 GT/s |
Up to 505.2 GT/s |
Half-Precision Compute |
41.47 TFLOPs |
32.33 TFLOPs |
Single-Precision Compute |
20.74 TFLOPs |
16.17 TFLOPs |
ROPs |
128 |
96 |
Stream Processors |
4608 |
3840 |
Texture Units |
288 |
240 |
Transistor Count |
26.8 Billion |
26.8 Billion |
Typical Board Power |
300 W |
250 W |
Minimum Recommended PSU |
750 W |
650 W |
GPU Memory |
16GB GDD6 |
16GB GDDR6 |
Memory Interface |
256-bit |
256-bit |
Memory Bandwidth |
Up to 512 GB/s |
Up to 512 GB/s |
Slot Size |
2.5 |
2 |
Như bạn có thể thấy,6800 XT cung cấp phần cứng vượt trội hơn 6800. Tuy nhiên nó lại đắt hơn khoảng 100USD.
Hiệu suất
Chúng ta hãy xem xét một số kết quả thực tế do Techspot thử nghiệm nhé.
Game |
Settings |
Average Frame Rate(FPS) |
Performance Difference |
|
AMD Radeon 6800 XT |
AMD Radeon 6800 |
|
||
Godfall |
1440p, Epic |
85 |
100 |
18% |
4K, Epic |
51 |
59 |
16% |
|
Watch Dogs: Legion |
1440p,Ultra |
72 |
85 |
18% |
4K, Ultra |
72 |
85 |
18% |
|
Assassins Creed Valhalla |
1440p, Ultra |
81 |
89 |
10% |
4K, Ultra |
48 |
57 |
19% |
|
Dirt 5 |
1440p, Ultra |
100 |
117 |
17% |
4K, Ultra |
69 |
80 |
16% |
Death Stranding |
1440p, Very High |
149 |
161 |
8% |
4K,Very High |
93 |
102 |
10% |
|
Microsoft Flight Simulator 2020 |
1440p, Ultra |
48 |
53 |
10% |
4K, Ultra |
29 |
53 |
10% |
|
World War Z |
1440p, Ultra |
203 |
207 |
2% |
4K, Ultra |
128 |
134 |
5% |
|
Resident Evil 3 |
1440p, Maximum |
172 |
190 |
10% |
4K, Maximum |
89 |
98 |
10% |
Nếu bạn nhìn vào kết quả, sự khác biệt về hiệu suất giữa 2 card dao động từ 1% đến 19%. Tuy nhiên, mức tăng FPS trung bình trên tất cả các trò chơi là 11%. Kết quả này ngang bằng với mức chênh lệch giá là 12% giữa 2 loại card này.
3 điều cân nhắc khi chọn 6800 hoặc 6800 XT
Đây là 3 điều bạn nên cân nhắc trước khi chọn lựa chúng:
1. Ngân sách
Nếu bạn đang có ngân sách hạn hẹp thì 6800 là một sự lựa chọn chắc chắn. Nó rẻ hơn hơn 100USD so với 6800 XT. Về cơ bản nó vẫn đều vượt qua mốc 60FPS/s, ngay cả ở cài đặt Ultra 4K.
2. Nguồn điện hiện tại
6800 và 6800 XT tiêu thụ rất nhiều điện năng. PSU được khuyến nghị tối thiểu lần lượt là 650W và 750W. Nếu PSU của bạn nằm dưới mức tối thiểu đó thì bạn phải nâng cấp chúng. Nếu không, bạn có nguy cơ làm hỏng hoặc phá hủy GPU hoặc CPU của mình.
Ngay cả khi máy tính của bạn có nguồn điện 650W, bạn vẫn nên xem xét các thiết bị ngoại vi và phần cứng khác hiện có đang kết nối không.
3. Không gian case
Nếu bạn có một case có đủ không gian thì sẽ không bất kỳ vấn đề gì. Nhưng nếu bạn có một case nhỏ như micro-ATX hoặc mini-ITX thì bạn nên đo không gian trống trước khi mua.
Cả 2 card này đều dài ở mức 267mm.Hơn nữa, 6800 sử dụng hai khe cắm và 6800 XT chiếm thêm một nửa.
Tổng kết
Nếu bạn đang xây dựng một PC mới và muốn nó hoạt động hết công suất thì 6800 XT là sự lựa chọn dành cho bạn. Nó cung cấp mức hiệu suất gần như tương đường với mức giá của nó.
Nhưng nếu bạn có một cố cân nhắc như ngân sách, nguồn điện, CPU thì 6800 vẫn là sự lựa chọn phù hợp.
Cộng Đồng